20 ngành nghề kinh doanh dễ kiếm ra nhiều tiền nhất nhưng lại ít ai chịu làm

16/08/2025 14

Trong xã hội hiện nay, ai cũng muốn tìm một công việc hoặc ngành nghề kinh doanh giúp kiếm ra nhiều tiền. Tuy nhiên, không phải ai cũng dám dấn thân vào những ngành “ngách”, ít người làm nhưng lợi nhuận lại cao bất ngờ. Dưới đây là 20 ngành nghề kinh doanh ít ai nghĩ tới nhưng lại cực kỳ tiềm năng, mang về nguồn thu nhập khổng lồ nếu biết nắm bắt cơ hội.

1) Vệ sinh công nghiệp (tổng vệ sinh nhà xưởng, sau xây…)

– Giá thị trường: vệ sinh công nghiệp tính theo m² ~ 5.000–7.000đ/m², hoặc 60.000–120.000đ/giờ/người.

– Doanh thu ước tính của chủ cơ sở: 1 đội/ca làm 800 m²/ngày × 5.000đ = 4.000.000đ/ngày → ~88 triệu/tháng (22 ngày).

– Vì sao ra tiền: nhu cầu lặp lại lớn (nhà xưởng, văn phòng), vật tư rẻ nên tiền công chiếm trọng số.

– Vì sao ít làm: công việc nặng, quản trị nhân sự & an toàn lao động phức tạp.

kinh doanh dọn dẹp vệ sinh

2) Thu gom & tái chế phế liệu (kim loại, nhựa…)

– Khung giá mua vào tham khảo: nhựa PP 15.000–52.700đ/kg, PET 10.500–17.400đ/kg; đồng 70.000–420.500đ/kg; sắt 5.000–25.500đ/kg (tuỳ loại/chất lượng/khối lượng).

– Doanh thu ước tính: nếu thu gom 3 tấn/tuần hỗn hợp nhựa giá bình quân 18.000đ/kg~54 triệu/tuần (~216 triệu/tháng).

– Vì sao ra tiền: biên chênh lệch mua gom – bán sỉ, quay vòng nhanh; giá kim loại/nhựa đang cao & biến động theo thị trường. 

– Vì sao ít làm: vốn lưu động & mặt bằng, giấy phép môi trường, logistic nặng.

3) Diệt côn trùng (đặc biệt diệt mối)

– Giá thị trường: diệt mối 20.000–35.000đ/m²; diệt côn trùng tổng quát 8.000–15.000đ/m².

– Doanh thu ước tính: nhà 200 m² × 25.000đ5 triệu/ca; 20 ca/tháng → ~100 triệu/tháng (chưa trừ chi phí).

– Vì sao ra tiền: công việc “khó tự làm”, khách B2B/B2C trả theo kết quả; mùa vụ rõ.

– Vì sao ít làm: yêu cầu hoá chất/giấy phép, đào tạo kỹ thuật & bảo hộ.

kinh doanh diệt côn trùng

>>> Xem thêm: Phần mềm quản lý bán hàng đa kênh tốt nhất hiện nay 

4) Cho thuê nhà vệ sinh di động

– Giá thị trường: cabin tiêu chuẩn 1,4–2,5 triệu/cabin/tháng (đã gồm bảo trì). 

– Doanh thu ước tính: 30 cabin × 2 triệu~60 triệu/tháng

– Vì sao ra tiền: dòng tiền thuê định kỳ, chi phí vận hành thấp sau đầu tư ban đầu.

– Vì sao ít làm: vốn đầu tư & vận chuyển, xử lý chất thải cần tuân thủ quy định.

5) Hoả táng thú cưng

– Giá thị trường: gói chung từ 550.000đ/ca đến gói riêng ~990.000–2.990.000đ (tuỳ khối lượng/thành phố).

– Doanh thu ước tính: 60 ca/tháng × 1,0 triệu/ca (b/q)~60 triệu/tháng.

– Vì sao ra tiền: nhu cầu tăng cùng “pet humanization”, dịch vụ cảm xúc cao khó so sánh giá.

– Vì sao ít làm: tâm lý e ngại + đầu tư lò, quy trình pháp lý & vận hành 24/7.

6) Xưởng bao bì carton

– Thị trường & biên độ: bao bì giấy Việt Nam ~2,6 tỷ USD năm 2024; 200 nhà sản xuất carton nắm ~30% thị phần; ngành tăng trưởng nhanh nhờ TMĐT.

– Giá bán tham khảo: hộp nhỏ 550–1.200đ/chiếc (>1.000 cái); hộp lớn 60×40×40 ~35.000đ/chiếc.

– Doanh thu ước tính: xưởng nhỏ làm 5.000 hộp/ngày × 1.000đ5 triệu/ngày~110 triệu/tháng (22 ngày).

– Vì sao ra tiền: khách B2B lặp lại, nhu cầu đóng gói bùng nổ.

– Vì sao ít làm: cần máy móc, quản chất lượng/đơn hàng & tồn giấy.

7) Vệ sinh bể nước/bồn chứa

– Giá thị trường: bể 1,5–4,5 m³ 450.000–850.000đ/bể; >2.000 lít 750.000–900.000đ/bể (HN). 

– Doanh thu ước tính: 2 bể/ngày × 700.000đ × 22 ngày ≈ ~30,8 triệu/tháng. Theo giá trên.

– Vì sao ra tiền: ít cạnh tranh, nhu cầu bắt buộc định kỳ, vật tư rẻ.

– Vì sao ít làm: bẩn, kín, yêu cầu an toàn lao động & thiết bị.

8) Kho mini/kho tự quản

– Giá thị trường: phòng 8–9 m² khoảng 1,9–2,1 triệu/tháng; cũng có mô hình “kho mát/kho tự quản” đa quy mô. 

– Doanh thu ước tính: 20 phòng × 2,0 triệu~40 triệu/tháng (chưa kể phí phụ).

– Vì sao ra tiền: dòng thuê ổn định, ít nhân sự.

– Vì sao ít làm: cần mặt bằng tốt & an ninh, đầu tư kệ/camera/PCCC.

9) Tang lễ trọn gói

– Giá thị trường: gói 32–450 triệu/đám tuỳ an táng/hỏa táng & hạng.

– Doanh thu ước tính: 5 gói/tháng × 100 triệu~500 triệu/tháng (tuỳ quy mô).

– Vì sao ra tiền: giá trị đơn hàng cao, dịch vụ trọn quy trình.

– Vì sao ít làm: tính đặc thù “nhạy cảm”, vận hành 24/7 & nhiều hạng mục.

10) Dọn dẹp hiện trường tai nạn/án mạng (benchmark quốc tế)

– Khung giá quốc tế: 1.000–10.000 USD/ca; nhân viên ~100 USD/giờ; thu nhập năm ~75.000 USD/người (thị trường Mỹ). 

– Áp dụng VN: mảng này rất hẹp; thường gộp vào dịch vụ khử trùng/xử lý đặc thù. 

– Vì sao ra tiền: ít đối thủ, giá theo “nguy cơ & kỹ năng”.

– Vì sao ít làm: áp lực tâm lý, yêu cầu bảo hộ & quy trình nghiêm ngặt.

11) Cho thuê đồ dùng sự kiện (bàn ghế, âm thanh–ánh sáng)

– Giá thị trường: bộ bàn tròn + 10 ghế 220–330k/bộ; ghế Tiffany 55–70k/ghế; gói ánh sáng 1–4 triệu/show (tuỳ cấu hình). 

– Doanh thu ước tính: 100 bộ × 250k = 25 triệu/ngày; cộng thêm 1–2 gói ánh sáng. 

– Vì sao ra tiền: tài sản cho thuê quay vòng liên tục.

– Vì sao ít làm: đầu tư tồn kho, vận chuyển & bảo quản hao mòn.

12) Rửa xe lưu động/tại nhà

– Giá thị trường: ô tô tại nhà 150–200k/xe (TP.HCM); xe con 80–100k/chiếc (tham khảo). 

– Doanh thu ước tính: 10 xe/ngày × 180k1,8 triệu/ngày~39,6 triệu/tháng (22 ngày). 

– Vì sao ra tiền: không tốn mặt bằng, nhu cầu lặp lại; upsell chăm sóc nội–ngoại thất.

– Vì sao ít làm: phụ thuộc thời tiết/di chuyển, cần app/marketing địa bàn.

13) Xử lý rác thải y tế, hoá chất

– Giá tham khảo theo địa phương/đấu thầu: ~33.000đ/kg (Lâm Đồng); một số BV công bố ~40.000đ/kg gói trọn thu gom–xử lý. 

– Doanh thu ước tính: hợp đồng 1.500 kg/tháng × 35.000đ~52,5 triệu/tháng. Suy ra từ biên giá trên. 

– Vì sao ra tiền: hợp đồng dài hạn B2B (bệnh viện/PK), dòng tiền ổn định.

– Vì sao ít làm: điều kiện pháp lý, đầu tư xử lý & vận chuyển chuyên dụng.

14) Giặt thảm, sofa chuyên nghiệp

– Giá thị trường: thảm văn phòng 6.000–10.000đ/m²; sofa ~299.000đ/bộ (tuỳ chất liệu/kích thước).

– Doanh thu ước tính: 5.000 m²/tháng × 7.000đ~35 triệu/tháng, chưa tính sofa. 

– Vì sao ra tiền: nhu cầu định kỳ từ văn phòng, nhà hàng–khách sạn.

– Vì sao ít làm: đòi hỏi máy móc/hóa chất & tay nghề xử lý vết bẩn.

15) Chăm sóc người cao tuổi tại nhà/cơ sở

– Khung giá: lưu trú dưỡng lão ~7,4–9,9 triệu/tháng/người; dịch vụ chăm sóc tại nhà tính theo ca ~1–2,4 triệu (8–24h tuỳ gói). 

– Doanh thu ước tính: 30 khách lưu trú × 8 triệu~240 triệu/tháng (cơ sở nhỏ).

– Vì sao ra tiền: dân số già hoá, hợp đồng dài hạn, upsell phục hồi chức năng.

– Vì sao ít làm: nhân sự điều dưỡng khan hiếm, pháp lý & trách nhiệm cao.

16) Tái chế nhựa (rPET/PP/HDPE)

– Giá đầu ra & bối cảnh: hạt nhựa tái chế/PET tái chế thường ~15.000–50.000đ/kg; ngành tái chế còn dư địa lớn (Việt Nam tái chế ~33% nhựa chính năm 2019). 

– Doanh thu ước tính: sản lượng 10 tấn/tháng × 30.000đ/kg~300 triệu/tháng (tuỳ loại/độ sạch).

– Vì sao ra tiền: nhu cầu vật liệu “xanh”, ưu đãi chính sách/thuế nhập hạt nhựa thay đổi. 

– Vì sao ít làm: vốn thiết bị, xử lý môi trường; biên lợi nhuận phụ thuộc giá hạt & phí trách nhiệm tái chế. 

17) Thu gom dầu ăn thải (UCO) bán cho biodiesel

– Đầu ra hợp pháp: nhiều doanh nghiệp được cấp phép thu gom UCO để xuất khẩu làm biodiesel (bằng chứng doanh nghiệp/chiến dịch thí điểm Hà Nội thu gom ~1.500 lít). 

– Giá/mức thu mua: thường thoả thuận theo lô & chất lượng, ít công bố giá niêm yết công khai (xem các nhà thu gom được cấp phép). 

– Doanh thu ước tính: phụ thuộc nguồn cung nhà hàng/khách sạn; mô hình “gom–bán sỉ” theo hợp đồng.

– Vì sao ra tiền: nguồn đầu vào rẻ, đầu ra xuất khẩu ổn.

– Vì sao ít làm: pháp lý môi trường, vận chuyển chất lỏng & kiểm soát tạp chất.

18) Khoan cắt/khoan rút lõi bê tông

– Giá thị trường: cắt sàn ~100.000–340.000đ/m² (tuỳ dày 50–300mm); khoan D42–D83 ~60.000–90.000đ/lỗ

– Doanh thu ước tính: 200 m² × 150.000đ~30 triệu/dự án; nhiều nhà thầu làm theo m²/khối lượng.

– Vì sao ra tiền: ít đối thủ, nhu cầu từ cải tạo công trình.

– Vì sao ít làm: thiết bị chuyên dụng, an toàn & tiếng ồn/bụi.

19) Phun thuốc/kiểm soát côn trùng cho nông trại (drone)

– Giá thị trường: drone phun ~160.000–200.000đ/ha; năng suất 30–70 ha/ngày (điều kiện thuận lợi). 

– Doanh thu ước tính: 30 ha/ngày × 180.000đ~5,4 triệu/ngày~118,8 triệu/tháng (22 ngày).

– Vì sao ra tiền: năng suất vượt lao động thủ công, nhu cầu phun lặp lại theo vụ.

– Vì sao ít làm: cần đầu tư drone, chứng chỉ bay & bảo hiểm, thời tiết phụ thuộc.

20) Giặt ủi công nghiệp (khách sạn, bệnh viện, gym…)

– Giá thị trường: dịch vụ giặt ủi công nghiệp ~12.000đ/kg cho linen phổ biến (Hà Nội); vốn máy giặt 30kg ~135–160 triệu/máy (tham khảo).

– Doanh thu ước tính: xử lý 300 kg/ngày × 12.000đ~3,6 triệu/ngày~79,2 triệu/tháng (22 ngày). 

– Vì sao ra tiền: hợp đồng B2B ổn định, biên lợi nhuận theo công suất máy.

– Vì sao ít làm: quản chất lượng/hao hụt, đầu tư thiết bị & mặt bằng.

ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ MIỄN PHÍ PHẦN MỀM QUẢN LÝ BÁN HÀNG ĐA KÊNH (FANPAGE, SÀN TMĐT), QUẢN LÝ TỒN KHO.

btn

quan-ly-don-hang-may-mac

Giải pháp quản lý đơn hàng may mặc thông minh ngay trên Abit

04/09/2020 4958

Với đặc thù số lượng lớn lại đa dạng về màu sắc, kích cỡ, chủng loại,.. Việc quản lý đơn hàng may mặc tại các công ty, các xưởng tưởng chừng chưa bao giờ là dễ dàng. Thế nhưng, giờ…

banner sidebar right
Los AngelesChủ đề hot