Mentoring là gì? Cách xây dựng chương trình mentorship cho doanh nghiệp
Mentoring đang trở thành một trong những chiến lược phát triển nhân sự quan trọng của nhiều doanh nghiệp hiện đại. Không chỉ giúp nhân viên nâng cao kỹ năng, mentoring còn tạo ra môi trường học hỏi liên tục và xây dựng đội ngũ kế thừa chất lượng. Vậy mentoring là gì, mentorship khác coaching như thế nào và doanh nghiệp cần làm gì để xây dựng một chương trình mentoring hiệu quả? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ từ A – Z.
1. Mentoring là gì?
Mentoring (hay mentorship) là hình thức kèm cặp – hướng dẫn – chia sẻ kinh nghiệm giữa người có kinh nghiệm (mentor) và người học hỏi (mentee). Mentor không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn định hướng tư duy, hỗ trợ mentee phát triển sự nghiệp và kỹ năng mềm.
Mentoring thường bao gồm:
– Truyền kinh nghiệm thực tế
– Định hướng nghề nghiệp
– Góp ý, phản hồi
– Hỗ trợ phát triển kỹ năng
– Mở rộng mối quan hệ
Mentoring mang tính dài hạn, tập trung vào sự phát triển toàn diện của mentee.

2. Lợi ích của mentoring đối với doanh nghiệp
Phát triển nhân sự nhanh hơn
– Nhân viên học hỏi trực tiếp từ người có kinh nghiệm thực tế, rút ngắn thời gian đào tạo.
Tạo đội ngũ kế thừa vững mạnh
– Mentoring giúp nhận diện lãnh đạo tiềm năng và xây dựng lộ trình phát triển rõ ràng.
Tăng sự gắn kết nội bộ
– Môi trường mentoring thúc đẩy sự tin tưởng, chia sẻ và kết nối trong doanh nghiệp.
Giảm chi phí đào tạo
– Thay vì đầu tư hàng loạt khóa học, nhân viên được học theo nhu cầu thực tế từ mentor nội bộ.
Nâng cao hiệu suất đội nhóm
– Khi nhân viên được dẫn dắt đúng cách, họ làm việc tự tin và chủ động hơn.
>>> Đọc thêm: 10 bí quyết quản trị doanh nghiệp của người Nhật
3. Các mô hình mentoring phổ biến hiện nay
1. One-to-one mentoring
Mentor và mentee làm việc trực tiếp 1-1 — mô hình phổ biến nhất.
2. Group mentoring
Một mentor huấn luyện một nhóm mentee cùng mục tiêu.
3. Reverse mentoring
Nhân viên trẻ có kỹ năng mới (công nghệ, tư duy số…) hướng dẫn lại lãnh đạo.
4. Peer mentoring
Mentoring ngang hàng giữa những người cùng cấp bậc.
5. Mentoring theo dự án
Mentor hỗ trợ mentee trong một dự án cụ thể hoặc giai đoạn nhất định.

4. Mentoring khác Coaching như thế nào?
| Tiêu chí | Mentoring | Coaching |
|---|---|---|
| Mục tiêu | Phát triển dài hạn | Giải quyết một mục tiêu cụ thể |
| Vai trò | Chia sẻ kinh nghiệm | Đặt câu hỏi & dẫn dắt |
| Thời gian | Dài hạn | Ngắn hạn |
| Hướng tiếp cận | Dựa trên kinh nghiệm cá nhân | Dựa trên kỹ thuật & mô hình coaching |
| Mối quan hệ | Gắn bó, thân thiện | Tập trung vào giải pháp |
5. Cách xây dựng chương trình mentoring cho doanh nghiệp
Bước 1: Xác định mục tiêu chương trình
Doanh nghiệp cần xác định rõ mentoring dùng để:
– Phát triển nhân sự trẻ
– Xây đội ngũ kế thừa
– Nâng cao kỹ năng lãnh đạo
– Hỗ trợ nhân sự mới hòa nhập
Bước 2: Lựa chọn mentor phù hợp
Cần chọn người có:
– Kinh nghiệm chuyên môn sâu
– Kỹ năng giao tiếp tốt
– Tinh thần hỗ trợ – chia sẻ
– Uy tín nội bộ
Bước 3: Phân cặp mentor – mentee khoa học
Ghép cặp dựa trên:
– Mục tiêu nghề nghiệp
– Kinh nghiệm
– Tính cách
– Lĩnh vực chuyên môn
Bước 4: Xây dựng lộ trình mentoring
Quy định rõ:
– Thời gian mentoring (3 – 6 tháng)
– Tần suất gặp (hàng tuần hoặc 2 tuần/lần)
– Mục tiêu từng giai đoạn
– Phương pháp mentoring
Bước 5: Theo dõi tiến độ & hỗ trợ mentor
Điều phối viên cần:
– Theo dõi hoạt động mentoring
– Cung cấp tài liệu, checklist
– Giải quyết xung đột (nếu có)
Bước 6: Đánh giá hiệu quả chương trình
Đánh giá dựa trên:
– Thay đổi về kỹ năng của mentee
– Hiệu suất công việc
– Mức độ hài lòng của mentor – mentee
– Tỷ lệ duy trì nhân sự
6. Những lưu ý để chương trình mentoring thành công
– Không ép buộc mentor
– Đặt kỳ vọng rõ ràng từ đầu
– Tôn trọng thời gian của cả hai bên
– Khuyến khích chia sẻ minh bạch
– Duy trì báo cáo tiến độ
– Cập nhật tài liệu nội bộ thường xuyên
Kết luận
Mentoring là công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp phát triển nguồn nhân lực, nâng cao hiệu suất và xây dựng đội ngũ lãnh đạo thế hệ mới. Khi doanh nghiệp hiểu rõ mentoring là gì và áp dụng đúng quy trình, chương trình mentorship sẽ trở thành lợi thế cạnh tranh bền vững.


