Giá Cost là gì? Cách tính Cost món ăn, đồ uống chính xác nhất
Quản lý chi phí nguyên liệu là yếu tố sống còn trong ngành F&B. Để kinh doanh hiệu quả, bạn không chỉ cần món ăn ngon, dịch vụ tốt mà còn phải nắm rõ giá Cost (Cost Price) – một chỉ số quan trọng để xác định mức lời/lỗ trên từng món. Vậy giá Cost là gì, cách tính giá Cost món ăn, đồ uống chính xác như thế nào? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
1. Giá Cost là gì?
Giá Cost (Cost Price) là giá vốn – tức chi phí thực tế để tạo ra một sản phẩm, món ăn hay đồ uống. Nó bao gồm tất cả các chi phí nguyên liệu trực tiếp cấu thành nên món đó.
Trong ngành ẩm thực, giá Cost thường được hiểu là:
– Tổng chi phí nguyên vật liệu để chế biến ra một phần món ăn/ly nước
– Chưa bao gồm chi phí nhân công, điện nước, thuê mặt bằng…
2. Vì sao phải tính giá Cost?
Hiểu và tính đúng giá Cost giúp bạn:
– Đặt giá bán hợp lý, đảm bảo lợi nhuận
– Kiểm soát chi phí nguyên vật liệu, tránh thất thoát
– So sánh hiệu quả giữa các món – món nào lời nhiều, món nào lời ít
– Ra quyết định giữ hay loại bỏ món trong menu
Nhiều nhà hàng thất bại vì không nắm rõ Cost, dẫn đến bán càng nhiều càng lỗ.
>>> Xem thêm: Quản lý bán hàng đa kênh hiệu quả – Bí quyết giúp chủ shop bứt phá doanh thu 2025
3. Cách tính giá Cost món ăn, đồ uống
Công thức cơ bản:
Để tính chính xác, bạn cần quy đổi các đơn vị nguyên liệu (kg, lít, gói…) về đơn vị sử dụng cho 1 phần ăn.
Ví dụ 1: Tính Cost món phở bò
Nguyên liệu cho 1 tô phở:
Nguyên liệu | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|---|
Bò tái | 100g | 200.000đ/kg | 20.000đ |
Bánh phở | 150g | 20.000đ/kg | 3.000đ |
Hành, rau | 50g | 10.000đ/kg | 500đ |
Nước dùng, gia vị | Tính trung bình | – | 5.000đ |
Tổng Cost | – | – | 28.500đ |
Giá Cost của 1 tô phở = 28.500đ
Nếu bạn bán 45.000đ thì lợi nhuận gộp là: 45.000 – 28.500 = 16.500đ
Ví dụ 2: Tính Cost đồ uống – Trà đào cam sả
Nguyên liệu | Số lượng dùng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|---|
Trà đen | 5g | 300.000đ/kg | 1.500đ |
Đào hộp | 1 lát | 120.000đ/hộp (30 lát) | 4.000đ |
Cam tươi | 1 lát | 30.000đ/kg (~20 lát/kg) | 1.500đ |
Sả, đường, đá | Trung bình | – | 2.000đ |
Tổng Cost | – | – | 9.000đ |
Giá bán 29.000đ → lời gộp 20.000đ
4. Cách kiểm soát và tối ưu giá Cost
Để giá Cost không bị “đội lên” thất thường, bạn cần:
Cân định lượng chặt chẽ
Áp dụng công thức chuẩn cho từng món – tránh “nêm theo cảm giác”.
Theo dõi biến động giá nguyên liệu
Cập nhật giá mua thường xuyên để điều chỉnh giá Cost kịp thời.
Kiểm kê kho định kỳ
Phát hiện thất thoát, hỏng nguyên liệu – từ đó tối ưu quy trình nhập/xuất.
Sử dụng phần mềm quản lý kho và nguyên liệu
Giúp bạn tự động tính toán giá Cost, cập nhật theo từng lô hàng và cảnh báo khi vượt ngưỡng.
5. Sử dụng phần mềm để tính Cost món ăn tự động
Thay vì tính thủ công bằng Excel, nhiều chủ quán đã chuyển sang phần mềm quản lý bán hàng như Abit.vn – hỗ trợ:
– Tạo công thức chế biến cho từng món
– Tự động tính giá Cost theo giá nhập kho
– Báo cáo biên lợi nhuận theo món, theo thời gian
– Cảnh báo khi Cost vượt quá mức cho phép
Đăng ký miễn phí tại Phần mềm quản lý bán hàng đa kênh Abit để trải nghiệm hệ thống tính Cost thông minh, giúp bạn kiểm soát lời lỗ hiệu quả hơn.
6. Kết luận
Giá Cost không chỉ là con số, mà là “kim chỉ nam” để bạn đặt giá bán, tối ưu lợi nhuận và vận hành hiệu quả. Hãy tính Cost thường xuyên, cập nhật liên tục và sử dụng phần mềm hỗ trợ để tiết kiệm thời gian – đặc biệt khi menu ngày càng phong phú.